ngọc hồi district 뜻
발음:
- 응옥호이현
- district: noun, 구역, 지구, 지방, county를 나눈
- hồ ngọc hà: 호응옥하
- hồ bích ngọc: 호빅응옥
- quế ngọc hải: 꾸에응옥하이
- hồng bàng district: 홍방군
- hồng ngự district: 홍응으현
- ngọc lặc district: 응옥락현
- hồng dân district: 홍전현
- tân hồng district: 떤홍현
- ngọc hiển district: 응옥히엔현
- Đức trọng district: 득쫑현
- hồng nhung: 홍늉
- nguyễn phúc hồng cai: 응우옌푹홍까이
- nguyễn phúc hồng y: 응우옌푹홍이
- hải lăng district: 하일랑현